英语翻译异口同声yì kǒu tóng shēng- 英文翻译异口同声的中文解释以下结果由汉典提供词典解释不同的嘴说出相同的话.指大家说得都一样.【出自】:《宋书·庾炳之传》:“伏复深思,只有愚

来源:学生作业帮助网 编辑:六六作业网 时间:2024/12/19 07:42:37
英语翻译异口同声yìkǒutóngshēng-英文翻译异口同声的中文解释以下结果由汉典提供词典解释不同的嘴说出相同的话.指大家说得都一样.【出自】:《宋书·庾炳之传》:“伏复深思,只有愚英语翻译异口同

英语翻译异口同声yì kǒu tóng shēng- 英文翻译异口同声的中文解释以下结果由汉典提供词典解释不同的嘴说出相同的话.指大家说得都一样.【出自】:《宋书·庾炳之传》:“伏复深思,只有愚
英语翻译
异口同声yì kǒu tóng shēng
- 英文翻译
异口同声的中文解释
以下结果由汉典提供词典解释
不同的嘴说出相同的话.指大家说得都一样.
【出自】:《宋书·庾炳之传》:“伏复深思,只有愚滞,今之事迹,异口同音,便是彰著,政未测得物之数耳.”
【示例】:众人~地叫着:“罚!” ◎巴金《家》十三
【近义词】:有口皆碑、不约而同、众口一词
【反义词】:众说纷纭、大相径庭
【语法】:主谓式;作谓语、状语;指大家说得都一样 打字不易,

英语翻译异口同声yì kǒu tóng shēng- 英文翻译异口同声的中文解释以下结果由汉典提供词典解释不同的嘴说出相同的话.指大家说得都一样.【出自】:《宋书·庾炳之传》:“伏复深思,只有愚
Different mouth to say the same words.You have all the same.
[from]:"Song Shu,Yu Bing Zhi Chuan":"V complex thinking,only the fool lag,this story,with one voice,is pronounced,the number is

英语翻译异口同声yì kǒu tóng shēng- 英文翻译异口同声的中文解释以下结果由汉典提供词典解释不同的嘴说出相同的话.指大家说得都一样.【出自】:《宋书·庾炳之传》:“伏复深思,只有愚 英语翻译hôn tình yêu 1 fát oài chạy ra cưả đi về,tình yêu chạy theo khóc ầm ỹ...Mình xúc động quá,mình cứ tưởng chàng hết sủng ái mình ,lN 拼音转换成中文mèng call ēn ā ēn ā lā mèng call ēn dǒng tā yī mèng kōng fó jiā yǐ fó lā ēn tīng mí / mò kōng tóng tè tóng JUAI hēi děng tī mèi hēng děng mí dǔ dà yī kū mā qiǎng de yā tā sēn de tā men p 英语翻译ơ đây mình kô thể dụng tiếng trung mình đang ở vịnh hạ long lên mặng~mình rất nhớ cậu~híhí 麻烦那位大哥翻译一下越南文!kể từ ngày đó hai ta chẳng thấy nhau.anh sống ra sao yêu người thế nào.ở nơi xa lạ nhiều lần nghĩ đến anh r&# 英语翻译Ngu ng c T i yêu b n 这句越南语又是 shū jí  hán hu  jiān ruì  chōu tì  kǒng bù  cū bào mó guǐ( )( ) ( )( )( )( )( )féi pàng  kǔ xíng  cán bào fěi tú  jū liú wō tóu  bō xuē( )( ) ( )( )( )( 读拼音,猜字谜.Yì rén shēng de chǒu,yì zhī ěr duō bā zhāng kǒu. 读拼音,猜字谜.Yì rén shēng de chǒu,yì zhī ěr duō bā zhāng kǒu. 英语翻译ngày 14-10 mình ra hà nội.Các bạn có người thân ngoài hà nội quan tâm đầu tư bất động sản vui lòng liên hệ hộ mình để mình s 拼音卷,wǎn lián hú lún tūn zǎo gǎo bù qīng chǔ huǎng rán dà wù( ) ( ) ( ) ( ) xuě shàng jiā shuāng shuāng dòng xiáng xì xiáng jìn xiáng lüè dé dàng( ) ( ) ( ) ( ) ( )kǎo lǜ zhóu xiáng shì shì qù shì wén zhāng 英语翻译Khi bạn đụng phải một vật cản,nếu bạn là kẻ yếu bạn sẽ bị sưng đầu,nếu bạn là ...một kẻ mạnh ...bạn s 谁能帮我把错的改正一下(并写明原因)看拼音,写词语.①yáng yì 洋溢 ②wú gū 无辜 ③Chuǎi mó 揣摩 ④zhuó yǒu chéng xiào 卓有成效 ⑤tuì sè 褪色⑥bǐng bào禀报 ⑦tún bù 臀部 ⑧ yì yáng dùn c tiếng nhật ko hiểu gì vậy nên là nói bằmg tiếng việt đi nhê 英语翻译请帮我翻译这句话..Biển đúng là nơi thư giản,cùng người mình yêu bước trên cát,cảm nhận gió!Khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong đờ Tôi có thể yêu một người. 三字经中的“弟”这个字应该念什么róng sì suì néng ràng lí 融 四 岁 能 让 梨 dì yú zhǎng yí xiān zhī 弟 于 长 宜 先 知 shǒu xiào tì cì jiàn wén 首 孝 弟 次 见 闻 zhī mǒu shù shí mǒu wén 知 某 英语翻译Xem lại phim Tây Du Ký và sau một thời trải nghiệm đã nhận ra ý nghĩa của bộ phim này:- Ngộ Không là thằng giỏi thì luô