谁能把这个英文单词翻译为越南语capsicum caviar

来源:学生作业帮助网 编辑:六六作业网 时间:2025/01/11 10:49:02
谁能把这个英文单词翻译为越南语capsicumcaviar谁能把这个英文单词翻译为越南语capsicumcaviar谁能把这个英文单词翻译为越南语capsicumcaviarcapsicum=(th&

谁能把这个英文单词翻译为越南语capsicum caviar
谁能把这个英文单词翻译为越南语
capsicum caviar

谁能把这个英文单词翻译为越南语capsicum caviar
capsicum= (thực vật học) cây ớt
quả ớt (辣)
--------------
caviar= trứng cá muối,ex:caviar to the general
tế nhị quá đáng nên không được người ta coi trọng
----------------------
capsicum caviar 这可以是一种食品.