越南语Người ông

来源:学生作业帮助网 编辑:六六作业网 时间:2024/11/22 17:46:21
越南语Ngườiông越南语Ngườiông越南语Ngườiông形容别人的年龄大小,对别人的称呼,比如

越南语Người ông
越南语Người ông

越南语Người ông
形容别人的年龄大小,对别人的称呼,比如中国叫:大叔,大伯,大妈.这里就是大伯,或者阿伯!也可以叫大爷.