英语翻译1.黄花梨2.大叶紫檀3.小叶紫檀4.红酸枝5,黑酸枝6,家具7,草花梨8,河内9,上海10,杭州11,东兴12,友谊关13,荣市14,老挝15,胡志明市16,机场17,汽车站18,火车站19,机票20,宾馆21,的士23,电话各位有
来源:学生作业帮助网 编辑:六六作业网 时间:2024/12/24 09:24:33
英语翻译1.黄花梨2.大叶紫檀3.小叶紫檀4.红酸枝5,黑酸枝6,家具7,草花梨8,河内9,上海10,杭州11,东兴12,友谊关13,荣市14,老挝15,胡志明市16,机场17,汽车站18,火车站19,机票20,宾馆21,的士23,电话各位有
英语翻译
1.黄花梨
2.大叶紫檀
3.小叶紫檀
4.红酸枝
5,黑酸枝
6,家具
7,草花梨
8,河内
9,上海
10,杭州
11,东兴
12,友谊关
13,荣市
14,老挝
15,胡志明市
16,机场
17,汽车站
18,火车站
19,机票
20,宾馆
21,的士
23,电话
各位有才的大哥大姐帮帮忙
半夜我爸爸叫我干活
我所有的分都贡献出来啦~
英语翻译1.黄花梨2.大叶紫檀3.小叶紫檀4.红酸枝5,黑酸枝6,家具7,草花梨8,河内9,上海10,杭州11,东兴12,友谊关13,荣市14,老挝15,胡志明市16,机场17,汽车站18,火车站19,机票20,宾馆21,的士23,电话各位有
我们那边的说法如下:
1.黄花梨 :Gỗ Lê(一种木材)
2.大叶紫檀 :Gỗ đàn hương vân to(小叶檀的纹理粗大)
3.小叶紫檀:Gỗ đàn hương vân nhỏ(小叶檀的纹理细密)
4.红酸枝 :Gỗ đỏ
5,黑酸枝 :Gỗ đen
6,家具 :Hàng nội thất
7,草花梨 :Gỗ đỏ草花梨是指《红木》
8,河内 :Hà Nội
9,上海 :Thượng Hải
10,杭州 :Hàng Châu
11,东兴 :Đông Hưng
12,友谊关 :Cửa khẩu Hữu Nghị
13,荣市 :Thành phố Vinh
14,老挝 :Nước Lào
15,胡志明市:Thành phố Hồ Chí Minh(别称:Sài Gón:西贡)
16,机场 :Sân bay
17,汽车站 :Bến xe
18,火车站 :Ga tàu
19,机票 :Vé máy bay
20,宾馆 :Khách sạn,nhà nghỉ
21,的士 :Taxi
22,:Cám ơn
23,电话 :Điện thoại
你们是搞越南那边的木材的阿?(那些都是我们越南那边的木材种类的)
1. Pear
2. Big lá gỗ đàn hương
3. Lobular gỗ đàn hương đỏ
4. Red gỗ
5, đen gỗ
6, nội thất
7, c...
全部展开
1. Pear
2. Big lá gỗ đàn hương
3. Lobular gỗ đàn hương đỏ
4. Red gỗ
5, đen gỗ
6, nội thất
7, cỏ lê
8, Hà Nội
9, Thượng Hải
10, Hàng Châu
11, Dongxing
12, hữu nghị Gate
13, Vinh
14, Lào
15, Thành phố Hồ Chí Minh
16, sân bay
17, trạm xe buýt
18, ga
19, vé máy bay
20 khách sạn
21, taxi
22, cảm ơn bạn
23, số điện thoại
收起