1.Đẳng Sâm2.hạt sen3.Đỗ trọng 4.Đương quy5.Bạch truật6.Thục địa7.Hà Thủ Ô8.kỷ tử9.Táo10.Y dĩ11.Hoài ơn12.Chân chim13.Ba kích1
来源:学生作业帮助网 编辑:六六作业网 时间:2024/11/28 21:00:55
1.ĐẳngSâm2.hạtsen3.Đỗtrọng4.Đươngquy5.Bạ
1.Đẳng Sâm2.hạt sen3.Đỗ trọng 4.Đương quy5.Bạch truật6.Thục địa7.Hà Thủ Ô8.kỷ tử9.Táo10.Y dĩ11.Hoài ơn12.Chân chim13.Ba kích1
1.Đẳng Sâm
2.hạt sen
3.Đỗ trọng
4.Đương quy
5.Bạch truật
6.Thục địa
7.Hà Thủ Ô
8.kỷ tử
9.Táo
10.Y dĩ
11.Hoài ơn
12.Chân chim
13.Ba kích
14.Cốt toái bổ
15.Bạch thược
16.Bạch Môn
17.Tục đoạn
18.Huyền sâm
19.Quế chi
20.sâm đại hành
21.Câu đẳng
22.ngưu tất
23.Bạch chỉ
24.Cam thảo
25.Xuyên khung
26.Đau xương
27.Thỏ phục linh
1.Đẳng Sâm2.hạt sen3.Đỗ trọng 4.Đương quy5.Bạch truật6.Thục địa7.Hà Thủ Ô8.kỷ tử9.Táo10.Y dĩ11.Hoài ơn12.Chân chim13.Ba kích1
1.党参2莲子2杜仲5白芷7何首乌13白芨19桂枝24甘草37茯苓